Chi tiết mức hưởng trợ cấp ưu đãi hằng tháng với thương binh từ ngày 1/7/2024

04/07/2024 12:06

Nghị định 77/2024/NĐ-CP ngày 1/7/2024 của Chính phủ quy định mức hưởng trợ cấp ưu đãi hằng tháng với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh; mức hưởng trợ cấp ưu đã hằng tháng đối với thương binh loại B.

MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ƯU ĐÃI HẰNG THÁNG ĐỐI VỚI THƯƠNG BINH, NGƯỜI HƯỞNG CHÍNH SÁCH NHƯ THƯƠNG BINH

_____________

Đơn vị tính: đồng

S TT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

1 21% 1. 878 .000 21 41% 3.667 .000
2 22% 1. 969 .000 22 42% 3.753 .000
3 23% 2.053 .000 23 43% 3.839 .000
4 24% 2.144 .000 24 44% 3.934 .000
5 25% 2.236 .000 25 45% 4.024 .000
6 26% 2.323 .000 26 46% 4.113 .000
7 27% 2.411 .000 27 47% 4.200 .000
8 28% 2.505 .000 28 48% 4.2 89 .000
9 29% 2.589 .000 29 49% 4.382 .000
10 30% 2.683 .000 30 50% 4.469 .000
11 31% 2.770 .000 31 51% 4.561 .000
12 32% 2.862 .000 32 52% 4.650 .000
13 33% 2.950 .000 33 53% 4.736 .000
14 34% 3.040 .000 34 54% 4.827 .000
15 35% 3.132. 000 35 55% 4.918 .000
16 36% 3.217 .000 36 56% 5.009 .000
17 37% 3.304 .000 37 57% 5.093 .000
18 38% 3.399 .000 38 58% 5.185 .000
19 39% 3.489 .000 39 59% 5.277 .000
20 40% 3.576 .000 40 60% 5.364 .000
41 61% 5.450.000 61 81% 7.240 .000
42 62% 5.545 .000 62 82% 7.332 .000
43 63% 5.629 .000 63 83% 7.421 .000
44 64% 5.721.000 64 84% 7.507 .000
45 65% 5.809.000 65 85% 7.601 .000
46 66% 5.902 .000 66 86% 7.686 .000
47 67% 5.990 .000 67 87% 7.773 .000
48 68% 6.081 .000 68 88% 7.865 .000
49 69% 6.170 .000 69 89% 7.959 .000
50 70% 6.257 .000 70 90% 8.050 .000
51 71% 6.343 .000 71 91% 8.134 .000
52 72% 6.436 .000 72 92% 8.222 .000
53 73% 6.530 .000 73 93% 8.314 .000
54 74% 6.617 .000 74 94% 8.398 .000
55 75% 6.708.000 75 95% 8.495 .000
56 76% 6.794.000 76 96% 8.582 .000
57 77% 6.884 .000 77 97% 8.669 .000
58 78% 6.970 .000 78 98% 8.761 .000
59 79% 7.060. 000 79 99% 8.850 .000
60 80% 7.150 .000 80 100% 8.941 .000


MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ƯU ĐÃI HẰNG THÁNG

ĐỐI VỚI THƯƠNG BINH LOẠI B

_________

Đơn vị tính: đồng

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

1 21% 1. 552 .000 21 41% 3.015 .000
2 22% 1. 626 .000 22 42% 3.089 .000
3 23% 1. 695 .000 23 43% 3.163 .000
4 24% 1. 772 .000 24 44% 3.234 .000
5 25% 1. 848 .000 25 45% 3.304 .000
6 26% 1. 917 .000 26 46% 3.379 .000
7 27% 1. 991 .000 27 47% 3.444 .000
8 28% 2.060 .000 28 48% 3.520 .000
9 29% 2.137 .000 29 49% 3.592 .000
10 30% 2.211 .000 30 50% 3.667 .000
11 31% 2.280 .000 31 51% 3.741 .000
12 32% 2.356 .000 32 52% 3.809 .000
13 33% 2.430 .000 33 53% 3.886 .000
14 34% 2.505 .000 34 54% 3.960 .000
15 35% 2.577 .000 35 55% 4.102 .000
16 36% 2.646 .000 36 56% 4.174 .000
17 37% 2.719 .000 37 57% 4.253 .000
18 38% 2.795 .000 38 58% 4.326 .000
19 39% 2.869 .000 39 59% 4.395. 000
20 40% 2.9 39 .000 40 60% 4.469 .000
41 61% 4.543.000 61 81% 6.005 .000
42 62% 4.615 .000 62 82% 6.081 .000
43 63% 4.691 .000 63 83% 6.149 .000
44 64% 4.760 .000 64 84% 6.225. 000
45 65% 4.835 .000 65 85% 6.303 .000
46 66% 4.911 .000 66 86% 6.371 .000
47 67% 4.983 .000 67 87% 6.446 .000
48 68% 5.052 .000 68 88% 6.516 .000
49 69% 5.124. 000 69 89% 6.594 .000
50 70% 5.200 .000 70 90% 6.663 .000
51 71% 5.277 .000 71 91% 6.736 .000
52 72% 5.347 .000 72 92% 6.811 .000
53 73% 5.421 .000 73 93% 6.884 .000
54 74% 5.493 .000 74 94% 6.960 .000
55 75% 5.570 .000 75 95% 7.031 .000
56 76% 5.641 .000 76 96% 7.104 .000
57 77% 5.712 .000 77 97% 7.174 .000
58 78% 5.782 .000 78 98% 7.246 .000
59 79% 5.860 .000 79 99% 7.322 .000
60 80% 5.936 .000 80 100% 7.397 .000